Có 1 kết quả:
tương
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱將水
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶丨フノ丶
Thương Hiệt: VIE (女戈水)
Unicode: U+6F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こんず (kon zu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こんず (kon zu)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tương ớt