Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dánh, dính, nhánh
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⿱匕水頁
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PEMBC (心水一月金)
Unicode: U+6F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⿱匕水頁
Nét bút: ノフ丨フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PEMBC (心水一月金)
Unicode: U+6F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩnh, toánh
Âm Quan thoại: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Quan thoại: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0