Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Nét bút: 丶丶一ノ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EOKG (水人大土)
Unicode: U+6F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0