Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: XETLX (重水廿中重)
Unicode: U+6F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (nước sâu và trong)