Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENHB (水弓竹月)
Unicode: U+6F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duật, quất, quyết, thuật
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, shù ㄕㄨˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), シュツ (shutsu), ジュチ (juchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3, wat6

Tự hình 2

Chữ gần giống 9