Có 1 kết quả:
tèo
Âm Nôm: tèo
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡焦
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: EOGF (水人土火)
Unicode: U+6F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡焦
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: EOGF (水人土火)
Unicode: U+6F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lèo tèo