Có 1 kết quả:

bát
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: ENOE (水弓人水)
Unicode: U+6F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), とびち.る (tobichi.ru), そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: put3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

bát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)