Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dãng, đãng, đẵng, thững, vảng
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡象
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ENAO (水弓日人)
Unicode: U+6F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡象
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ENAO (水弓日人)
Unicode: U+6F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tượng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: dong6
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: dong6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0