Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EJIP (水十戈心)
Unicode: U+6F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4