Có 2 kết quả:
khiết • khít
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡絜
Nét bút: 丶丶一一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: EQHF (水手竹火)
Unicode: U+6F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: git3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: git3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tinh khiết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khít khao, khít rịt