Có 3 kết quả:
bập • tấp • tắp
Âm Nôm: bập, tấp, tắp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡集
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOGD (水人土木)
Unicode: U+6F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡集
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOGD (水人土木)
Unicode: U+6F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 집
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 집
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bập bềnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tấp vào bờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xa tắp