Có 1 kết quả:

phan
Âm Nôm: phan
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EHDW (水竹木田)
Unicode: U+6F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn, phan
Âm Pinyin: ㄅㄛ, fān ㄈㄢ, pān ㄆㄢ, pán ㄆㄢˊ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pun1

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

phan

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phan (tên họ)