Có 4 kết quả:

vơivờvờivợi
Âm Nôm: vơi, vờ, vời, vợi
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EBHF (水月竹火)
Unicode: U+6F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

vơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vơi đi, chơi vơi

vờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vật vờ

vời

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xa vời

vợi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xa vợi