Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sưu, tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡肅
Nét bút: 丶丶一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: ELX (水中重)
Unicode: U+6F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡肅
Nét bút: 丶丶一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: ELX (水中重)
Unicode: U+6F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu, túc
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), ショウ (shō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), ショウ (shō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0