Có 3 kết quả:
tiềm • tèm • tỉm
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡替
Nét bút: 丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EQOA (水手人日)
Unicode: U+6F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: cim4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: cim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiềm năng; tiềm thức; tiềm tàng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủm tỉm cười