Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: ERMR (水口一口)
Unicode: U+6F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Chữ gần giống 5