Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHXF (水竹重火)
Unicode: U+6F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3, sik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (đất phèn)