Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EYDK (水卜木大)
Unicode: U+6F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): おおみず (ōmizu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0