Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡黄
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETMC (水廿一金)
Unicode: U+6F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): いけ (ike)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): いけ (ike)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang hoàng