Có 3 kết quả:
liêu • lạo • lẻo
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡尞
Nét bút: 丶丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EKCF (水大金火)
Unicode: U+6F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạo, liêu
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lǎo ㄌㄠˇ, lào ㄌㄠˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): にわたずみ (niwatazumi)
Âm Hàn: 로, 료
Âm Quảng Đông: liu2, liu4, lou5
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lǎo ㄌㄠˇ, lào ㄌㄠˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): にわたずみ (niwatazumi)
Âm Hàn: 로, 료
Âm Quảng Đông: liu2, liu4, lou5
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêu (vội vàng): liêu thảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trong leo lẻo