Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡衆
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: EHWO (水竹田人)
Unicode: U+6F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡衆
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: EHWO (水竹田人)
Unicode: U+6F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), みずあい (mizuai), きし (kishi)
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), みずあい (mizuai), きし (kishi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0