Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dị
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: EWTC (水田廿金)
Unicode: U+6F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji6

Dị thể 2

Chữ gần giống 4