Có 4 kết quả:
rều • triều • trào • xèo
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡朝
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: EJJB (水十十月)
Unicode: U+6F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trào, triều
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củi rều
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỷ triều
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trào lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xèo xèo; xì xèo, lèo xèo