Có 3 kết quả:
hòi • hói • hội
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡貴
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ELMC (水中一金)
Unicode: U+6F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ.す (tsubu.su), つぶ.れる (tsubu.reru), つい.える (tsui.eru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ.す (tsubu.su), つぶ.れる (tsubu.reru), つい.える (tsui.eru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đào mương vét hói
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)