Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EKHA (水大竹日)
Unicode: U+6F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chư, , trư
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): みずたまり (mizutamari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2