Có 1 kết quả:

tan
Âm Nôm: tan
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ETBK (水廿月大)
Unicode: U+6F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

tan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mây tan