Có 3 kết quả:

vuốtvọtxế
Âm Nôm: vuốt, vọt, xế
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: EHLQ (水竹中手)
Unicode: U+6F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bat1, bei3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

vuốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vuốt ve

vọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước vọt ra

xế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế can (gạn ho khô)