Tổng nét: 15 Bộ: thuỷ 水 (+12 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰⺡⿱林月 Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一 Thương Hiệt: EJCB (水十金月) Unicode: U+6F78 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san Âm Quan thoại: shān ㄕㄢ Âm Nhật (onyomi): サン (san) Âm Hàn: 산 Âm Quảng Đông: saan1