Có 3 kết quả:

sànsớnsờn
Âm Nôm: sàn, sớn, sờn
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: ESND (水尸弓木)
Unicode: U+6F7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàn
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

sàn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sàn sàn (tiếng nước chảy róc rách)

sớn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sớn sác

sờn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờn lòng, sờn chí, sờn rách