Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giong, tông, xong, xông, xung
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡童
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: EYTG (水卜廿土)
Unicode: U+6F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡童
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: EYTG (水卜廿土)
Unicode: U+6F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0