Có 2 kết quả:

sápxát
Âm Nôm: sáp, xát
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𣥖
Nét bút: 丶丶一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: ESIM (水尸戈一)
Unicode: U+6F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ (shibu), しぶ.い (shibu.i), しぶ.る (shibu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gip3, saap3, sap1, sap3

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

sáp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (rít, ráp, không trơn tru)

xát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xát mạch (mạch máu đập yếu)