Có 2 kết quả:
kiêu • nhão
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡堯
Nét bút: 丶丶一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: EGGU (水土土山)
Unicode: U+6F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu, nghiêu
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, jiāo ㄐㄧㄠ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 요, 교
Âm Quảng Đông: giu1, hiu1
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, jiāo ㄐㄧㄠ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 요, 교
Âm Quảng Đông: giu1, hiu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhão nhoét