Có 2 kết quả:

lạorạo
Âm Nôm: lạo, rạo
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: EFFS (水火火尸)
Unicode: U+6F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạo
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おおなみ (ōnami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

lạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)

rạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạo rực