Có 1 kết quả:

triệt
Âm Nôm: triệt
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EYBK (水卜月大)
Unicode: U+6F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệt
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

triệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt để, triệt hạ