Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EAYF (水日卜火)
Unicode: U+6F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 8