Có 1 kết quả:
ti
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡斯
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: ETCL (水廿金中)
Unicode: U+6F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê, ti, tư, ty
Âm Pinyin: sī ㄙ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つ.きる (tsu.kiru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): つ.きる (tsu.kiru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (hết hẳn)