Có 1 kết quả:

bành
Âm Nôm: bành
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: EGTH (水土廿竹)
Unicode: U+6F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bành
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paang1, paang4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

bành

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bành trướng