Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hống
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡項
Nét bút: 丶丶一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EMMC (水一一金)
Unicode: U+6F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺡項
Nét bút: 丶丶一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EMMC (水一一金)
Unicode: U+6F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hống
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung3, hung6
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung3, hung6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0