Có 1 kết quả:

nhờn
Âm Nôm: nhờn
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EAND (水日弓木)
Unicode: U+6F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はてがない (hateganai)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

nhờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da