Có 2 kết quả:

lanlàn
Âm Nôm: lan, làn
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ELSW (水中尸田)
Unicode: U+6F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

lan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn

làn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làn sóng