Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡黽
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: ERXU (水口重山)
Unicode: U+6FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡黽
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: ERXU (水口重山)
Unicode: U+6FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãnh, mẫn, miễn, thằng
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ビン (bin), ミン (min)
Âm Quảng Đông: man5, sing4
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ビン (bin), ミン (min)
Âm Quảng Đông: man5, sing4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0