Có 1 kết quả:
tảo
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡喿
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ERRD (水口口木)
Unicode: U+6FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táo, tháo
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3, zou2
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3, zou2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảo (tắm)