Có 1 kết quả:
hoán
Âm Nôm: hoán
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡幹
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: EJJJ (水十十十)
Unicode: U+6FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡幹
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: EJJJ (水十十十)
Unicode: U+6FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cán, hoán
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ, huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: wun2, wun5
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ, huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: wun2, wun5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán y (giặt rửa)