Có 3 kết quả:

chíchrạchtrạch
Âm Nôm: chích, rạch, trạch
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EWLJ (水田中十)
Unicode: U+6FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch, thích, trạch
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ, shì ㄕˋ, ㄧˋ, ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さわ (sawa), うるお.い (uruo.i), うるお.す (uruo.su), つや (tsuya)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 48

Bình luận 0

1/3

chích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt cá ở chích (bắt cá ở ao đầm)

rạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kênh rạch

trạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hồ trạch (ao , hồ)