Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: ENBQ (水弓月手)
Unicode: U+6FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giải, hải
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai5

Tự hình 1

Chữ gần giống 8