Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lễ
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豊
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: ETWT (水廿田廿)
Unicode: U+6FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡豊
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: ETWT (水廿田廿)
Unicode: U+6FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lễ
Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: lai5
Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: lai5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0