Có 4 kết quả:
gội • hói • khoái • quái
Âm Nôm: gội, hói, khoái, quái
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡會
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOMA (水人一日)
Unicode: U+6FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡會
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOMA (水人一日)
Unicode: U+6FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tắm gội
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đào mương vét hói
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái (mương giữa đồng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quái (cái ngòi nhỏ, rãnh)