Có 1 kết quả:

điện
Âm Nôm: điện
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: 丶丶一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: ESCE (水尸金水)
Unicode: U+6FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), ど.ろ (do.ro), よど.み (yodo.mi), よど.む (yodo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

1/1

điện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện (ao hồ nông)