Có 2 kết quả:
úc • ục
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡奧
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: EHBK (水竹月大)
Unicode: U+6FB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 옥
Âm Quảng Đông: juk1, ou3
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 옥
Âm Quảng Đông: juk1, ou3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
úc (vịnh), úc đại lợi (Australia)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nước ùng ục