Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亶
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: EYWM (水卜田一)
Unicode: U+6FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亶
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: EYWM (水卜田一)
Unicode: U+6FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạn, thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dàn ㄉㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: sin4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dàn ㄉㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: sin4
Tự hình 2
Chữ gần giống 58
Bình luận 0